--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hú vía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hú vía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú vía
+
What a close shave!
Suýt bị chết đuối! Hú vía!
What a close shave! Nearly got drowned!
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
hú vía
:
What a close shave!Suýt bị chết đuối! Hú vía!What a close shave! Nearly got drowned!
+
dci
:
chỉ huy cục tình báo trung ương Hoa Kỳ
+
chiến sự
:
Fighting, hostilitiestình hình chiến sựfighting situationvùng có chiến sựan area where there is fighting, an embattled areachiến sự diễn ra ác liệtfighting was fierceđình chỉ chiến sựsuspension (halt) of the hostilities
+
thái
:
to slice
+
spitefulness
:
tính chất thù hằn; tính chất hằn học